Có 3 kết quả:
Hàn ㄏㄢˋ • hàn ㄏㄢˋ • yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Han ethnic group
(2) Chinese (language)
(3) the Han dynasty (206 BC-220 AD)
(2) Chinese (language)
(3) the Han dynasty (206 BC-220 AD)
Từ ghép 108
Běi Hàn 北汉 • Chéng Hàn 成汉 • Chǔ Hàn Xiāng zhēng 楚汉相争 • Chǔ Hàn Zhàn zhēng 楚汉战争 • Chǔ hé Hàn jiè 楚河汉界 • dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义 • Dé guó Hàn shā Háng kōng Gōng sī 德国汉莎航空公司 • Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次汉字简化方案 • Dōng guān Hàn jì 东观汉记 • Dōng Hàn mò 东汉末 • Dōng Hàn mò nián 东汉末年 • Guān Hàn qīng 关汉卿 • Guó jiā Hàn bàn 国家汉办 • Hàn bàn 汉办 • Hàn bǎo 汉堡 • Hàn bǎo wáng 汉堡王 • Hàn bīn 汉滨 • Hàn bīn Qū 汉滨区 • Hàn cháo 汉朝 • Hàn chéng 汉城 • Hàn chéng Tè bié shì 汉城特别市 • Hàn chuān 汉川 • Hàn chuān shì 汉川市 • Hàn dài 汉代 • Hàn fú sī 汉福斯 • Hàn Gāo zǔ 汉高祖 • Hàn Gāo zǔ Liú Bāng 汉高祖刘邦 • Hàn gū 汉沽 • Hàn gū qū 汉沽区 • Hàn huà 汉化 • Hàn jiān 汉奸 • Hàn jiǎn 汉简 • Hàn jiāng 汉江 • Hàn kǒu 汉口 • Hàn mì ěr dùn 汉密尔顿 • Hàn mín zú 汉民族 • Hàn Míng Dì 汉明帝 • Hàn mò Wèi chū 汉末魏初 • Hàn ná Shān 汉拿山 • Hàn nán 汉南 • Hàn nán qū 汉南区 • Hàn ní bá 汉尼拔 • Hàn nuò wēi 汉诺威 • Hàn qiāng 汉腔 • Hàn rén 汉人 • Hàn sà tóng méng 汉萨同盟 • Hàn sēn 汉森 • Hàn shòu 汉寿 • Hàn shòu xiàn 汉寿县 • Hàn shū 汉书 • Hàn shuǐ 汉水 • Hàn sī 汉斯 • Hàn sì jùn 汉四郡 • Hàn tái 汉台 • Hàn tái Qū 汉台区 • Hàn wàng zhèn 汉旺镇 • Hàn wén 汉文 • Hàn Wén dì 汉文帝 • Hàn wén dì Liú héng 汉文帝刘恒 • Hàn Wǔ dì 汉武帝 • Hàn Xiàn dì 汉献帝 • Hàn xìng 汉姓 • Hàn Xuān dì 汉宣帝 • Hàn xué 汉学 • Hàn xué xì 汉学系 • Hàn yáng 汉阳 • Hàn yáng qū 汉阳区 • Hàn yīn 汉阴 • Hàn yīn Xiàn 汉阴县 • Hàn Yīng 汉英 • Hàn Yīng hù yì 汉英互译 • Hàn yǔ 汉语 • Hàn yǔ Dà Cí diǎn 汉语大词典 • Hàn yǔ Dà Zì diǎn 汉语大字典 • Hàn yǔ Pīn yīn 汉语拼音 • Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 汉语水平考试 • Hàn yuán 汉源 • Hàn Yuán dì 汉元帝 • Hàn yuán xiàn 汉源县 • Hàn Zàng yǔ xì 汉藏语系 • Hàn zéi bù liǎng lì 汉贼不两立 • Hàn zhōng 汉中 • Hàn zhōng dì qū 汉中地区 • Hàn zhōng Shì 汉中市 • Hàn zú 汉族 • Hòu Hàn 后汉 • Hòu Hàn shū 后汉书 • Liáng Táng Jìn Hàn Zhōu shū 梁唐晋汉周书 • liǎng Hàn 两汉 • Mǎn Hàn 满汉 • Mǎn Hàn quán xí 满汉全席 • Nán Hàn 南汉 • Qián Hàn 前汉 • Qián Hàn shū 前汉书 • Qín Hàn 秦汉 • Shāng wù Hàn yǔ Kǎo shì 商务汉语考试 • shàng gǔ Hàn yǔ 上古汉语 • shēn zài Cáo yíng xīn zài Hàn 身在曹营心在汉 • Shǔ Hàn 蜀汉 • Tián Hàn 田汉 • tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码 • tǒng Hàn zì 统汉字 • Xī Hàn 西汉 • xiān Hàn 先汉 • Yīng Hàn 英汉 • Yīng Hàn duì yì 英汉对译 • Yuè Hàn Tiě lù 粤汉铁路 • zhōng gǔ Hàn yǔ 中古汉语
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đời nhà Hán
2. sông Hán
3. sông Ngân Hà
4. người Trung Quốc nói chung
2. sông Hán
3. sông Ngân Hà
4. người Trung Quốc nói chung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Người đàn ông, ông, hán: 老漢 Ông cụ già; 庄稼漢 Người làm ruộng; 男子漢 Đàn ông; 好漢 Hảo hán, người đàn ông dũng cảm hay cứu giúp người; 英雄漢 Người đàn ông anh hùng, anh hùng hảo hán;
② Sông Hán;
③ [Hàn] Đời Hán (Trung Quốc, 206 năm trước công nguyên–năm 220 sau công nguyên);
④ [Hàn] (Dân tộc) Hán.【漢族】Hán tộc [Hàn zú] Dân tộc Hán, Hán tộc;
⑤ [Hàn] Nước Hán, nước Trung Quốc, nước Tàu.
② Sông Hán;
③ [Hàn] Đời Hán (Trung Quốc, 206 năm trước công nguyên–năm 220 sau công nguyên);
④ [Hàn] (Dân tộc) Hán.【漢族】Hán tộc [Hàn zú] Dân tộc Hán, Hán tộc;
⑤ [Hàn] Nước Hán, nước Trung Quốc, nước Tàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漢
Từ điển Trung-Anh
man
Từ ghép 87
Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿尔汉格尔斯克州 • ā luó hàn 阿罗汉 • Áó hàn 敖汉 • Áó hàn qí 敖汉旗 • Bái jīn hàn Gōng 白金汉宫 • Bái jīn hàn jùn 白金汉郡 • bǎo hàn bù zhī è hàn jī 饱汉不知饿汉饥 • Bèi kè hàn mǔ 贝克汉姆 • biāo xíng dà hàn 彪形大汉 • bù dào Cháng chéng fēi hǎo hàn 不到长城非好汉 • Chǔ Hàn Zhàn zhēng 楚汉战争 • chǔn hàn 蠢汉 • dà hàn 大汉 • dān shēn hàn 单身汉 • dié luó hàn 叠罗汉 • Dōng hàn 东汉 • Dōng xiàn hàn jì 东现汉纪 • è hàn 恶汉 • fàn hàn duì yīn 梵汉对音 • fù xīn hàn 负心汉 • Gāo Běn hàn 高本汉 • Gé lā hàn mǔ 格拉汉姆 • Guǎng hàn 广汉 • Guǎng hàn shì 广汉市 • hàn bái yù 汉白玉 • hàn bǎo 汉堡 • hàn bǎo bāo 汉堡包 • hàn fú 汉服 • hàn tā bìng dú 汉他病毒 • hàn tǎn bìng dú 汉坦病毒 • hàn xué jiā 汉学家 • hàn zì 汉字 • hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法 • hàn zì zì tǐ 汉字字体 • hàn zi 汉子 • hāng hàn 夯汉 • hǎo hàn 好汉 • hǎo hàn bù chī yǎn qián kuī 好汉不吃眼前亏 • hǎo hàn bù tí dāng nián yǒng 好汉不提当年勇 • hǎo hàn zuò shì hǎo hàn dāng 好汉做事好汉当 • Jiāng hàn 江汉 • Jiāng hàn qū 江汉区 • Jié yī hàn gǎng 杰伊汉港 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨无霸汉堡包指数 • lǎn hàn 懒汉 • lǎo hàn 老汉 • liú làng hàn 流浪汉 • lǜ lín hǎo hàn 绿林好汉 • Luó bīn hàn 罗宾汉 • luó hàn 罗汉 • luó hàn bìng 罗汉病 • luó hàn dòu 罗汉豆 • luó hàn dù 罗汉肚 • luó hàn guǒ 罗汉果 • luó hàn quán 罗汉拳 • luó hàn yú 罗汉鱼 • mǎng hàn 莽汉 • mén wài hàn 门外汉 • mí zōng luó hàn quán 迷踪罗汉拳 • nán zǐ hàn 男子汉 • nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子汉大丈夫 • nǚ hàn zi 女汉子 • Nuò dīng hàn 诺丁汉 • Nuò dīng hàn jùn 诺丁汉郡 • qì chōng xiāo hàn 气冲霄汉 • shén hàn 神汉 • Tiān hàn 天汉 • tōu hàn 偷汉 • tōu hàn zi 偷汉子 • tuō kōng hàn 脱空汉 • Wǔ hàn 武汉 • Wǔ hàn Dà xué 武汉大学 • Wǔ hàn dì qū 武汉地区 • Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武汉钢铁公司 • Wǔ hàn shì 武汉市 • xiāo hàn 霄汉 • xīng hàn 星汉 • Xuān hàn 宣汉 • Xuān hàn xiàn 宣汉县 • yǎng hàn 养汉 • yě hàn zi 野汉子 • Yín hàn 银汉 • yīng xióng hǎo hàn 英雄好汉 • yìng hàn 硬汉 • zhēng zhēng tiě hàn 铮铮铁汉 • zhuāng jia hàn 庄稼汉 • zuì hàn 醉汉
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漢.
Từ ghép 3