Có 3 kết quả:

Hàn ㄏㄢˋhàn ㄏㄢˋㄧˋ
Âm Pinyin: Hàn ㄏㄢˋ, hàn ㄏㄢˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶
Thương Hiệt: EE (水水)
Unicode: U+6C49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hán
Âm Nôm: hán, hớn
Âm Quảng Đông: hon3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

Hàn ㄏㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Han ethnic group
(2) Chinese (language)
(3) the Han dynasty (206 BC-220 AD)

Từ ghép 108

Běi Hàn 北汉Chéng Hàn 成汉Chǔ Hàn Xiāng zhēng 楚汉相争Chǔ Hàn Zhàn zhēng 楚汉战争Chǔ hé Hàn jiè 楚河汉界dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义Dé guó Hàn shā Háng kōng Gōng sī 德国汉莎航空公司Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次汉字简化方案Dōng guān Hàn jì 东观汉记Dōng Hàn mò 东汉末Dōng Hàn mò nián 东汉末年Guān Hàn qīng 关汉卿Guó jiā Hàn bàn 国家汉办Hàn bàn 汉办Hàn bǎo 汉堡Hàn bǎo wáng 汉堡王Hàn bīn 汉滨Hàn bīn Qū 汉滨区Hàn cháo 汉朝Hàn chéng 汉城Hàn chéng Tè bié shì 汉城特别市Hàn chuān 汉川Hàn chuān shì 汉川市Hàn dài 汉代Hàn fú sī 汉福斯Hàn Gāo zǔ 汉高祖Hàn Gāo zǔ Liú Bāng 汉高祖刘邦Hàn gū 汉沽Hàn gū qū 汉沽区Hàn huà 汉化Hàn jiān 汉奸Hàn jiǎn 汉简Hàn jiāng 汉江Hàn kǒu 汉口Hàn mì ěr dùn 汉密尔顿Hàn mín zú 汉民族Hàn Míng Dì 汉明帝Hàn mò Wèi chū 汉末魏初Hàn ná Shān 汉拿山Hàn nán 汉南Hàn nán qū 汉南区Hàn ní bá 汉尼拔Hàn nuò wēi 汉诺威Hàn qiāng 汉腔Hàn rén 汉人Hàn sà tóng méng 汉萨同盟Hàn sēn 汉森Hàn shòu 汉寿Hàn shòu xiàn 汉寿县Hàn shū 汉书Hàn shuǐ 汉水Hàn sī 汉斯Hàn sì jùn 汉四郡Hàn tái 汉台Hàn tái Qū 汉台区Hàn wàng zhèn 汉旺镇Hàn wén 汉文Hàn Wén dì 汉文帝Hàn wén dì Liú héng 汉文帝刘恒Hàn Wǔ dì 汉武帝Hàn Xiàn dì 汉献帝Hàn xìng 汉姓Hàn Xuān dì 汉宣帝Hàn xué 汉学Hàn xué xì 汉学系Hàn yáng 汉阳Hàn yáng qū 汉阳区Hàn yīn 汉阴Hàn yīn Xiàn 汉阴县Hàn Yīng 汉英Hàn Yīng hù yì 汉英互译Hàn yǔ 汉语Hàn yǔ Dà Cí diǎn 汉语大词典Hàn yǔ Dà Zì diǎn 汉语大字典Hàn yǔ Pīn yīn 汉语拼音Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 汉语水平考试Hàn yuán 汉源Hàn Yuán dì 汉元帝Hàn yuán xiàn 汉源县Hàn Zàng yǔ xì 汉藏语系Hàn zéi bù liǎng lì 汉贼不两立Hàn zhōng 汉中Hàn zhōng dì qū 汉中地区Hàn zhōng Shì 汉中市Hàn zú 汉族Hòu Hàn 后汉Hòu Hàn shū 后汉书Liáng Táng Jìn Hàn Zhōu shū 梁唐晋汉周书liǎng Hàn 两汉Mǎn Hàn 满汉Mǎn Hàn quán xí 满汉全席Nán Hàn 南汉Qián Hàn 前汉Qián Hàn shū 前汉书Qín Hàn 秦汉Shāng wù Hàn yǔ Kǎo shì 商务汉语考试shàng gǔ Hàn yǔ 上古汉语shēn zài Cáo yíng xīn zài Hàn 身在曹营心在汉Shǔ Hàn 蜀汉Tián Hàn 田汉tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码tǒng Hàn zì 统汉字Xī Hàn 西汉xiān Hàn 先汉Yīng Hàn 英汉Yīng Hàn duì yì 英汉对译Yuè Hàn Tiě lù 粤汉铁路zhōng gǔ Hàn yǔ 中古汉语

hàn ㄏㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đời nhà Hán
2. sông Hán
3. sông Ngân Hà
4. người Trung Quốc nói chung

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Người đàn ông, ông, hán: 老漢 Ông cụ già; 庄稼漢 Người làm ruộng; 男子漢 Đàn ông; 好漢 Hảo hán, người đàn ông dũng cảm hay cứu giúp người; 英雄漢 Người đàn ông anh hùng, anh hùng hảo hán;
② Sông Hán;
③ [Hàn] Đời Hán (Trung Quốc, 206 năm trước công nguyên–năm 220 sau công nguyên);
④ [Hàn] (Dân tộc) Hán.【漢族】Hán tộc [Hàn zú] Dân tộc Hán, Hán tộc;
⑤ [Hàn] Nước Hán, nước Trung Quốc, nước Tàu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 漢

Từ điển Trung-Anh

man

Từ ghép 87

Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿尔汉格尔斯克州ā luó hàn 阿罗汉Áó hàn 敖汉Áó hàn qí 敖汉旗Bái jīn hàn Gōng 白金汉宫Bái jīn hàn jùn 白金汉郡bǎo hàn bù zhī è hàn jī 饱汉不知饿汉饥Bèi kè hàn mǔ 贝克汉姆biāo xíng dà hàn 彪形大汉bù dào Cháng chéng fēi hǎo hàn 不到长城非好汉Chǔ Hàn Zhàn zhēng 楚汉战争chǔn hàn 蠢汉dà hàn 大汉dān shēn hàn 单身汉dié luó hàn 叠罗汉Dōng hàn 东汉Dōng xiàn hàn jì 东现汉纪è hàn 恶汉fàn hàn duì yīn 梵汉对音fù xīn hàn 负心汉Gāo Běn hàn 高本汉Gé lā hàn mǔ 格拉汉姆Guǎng hàn 广汉Guǎng hàn shì 广汉市hàn bái yù 汉白玉hàn bǎo 汉堡hàn bǎo bāo 汉堡包hàn fú 汉服hàn tā bìng dú 汉他病毒hàn tǎn bìng dú 汉坦病毒hàn xué jiā 汉学家hàn zì 汉字hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法hàn zì zì tǐ 汉字字体hàn zi 汉子hāng hàn 夯汉hǎo hàn 好汉hǎo hàn bù chī yǎn qián kuī 好汉不吃眼前亏hǎo hàn bù tí dāng nián yǒng 好汉不提当年勇hǎo hàn zuò shì hǎo hàn dāng 好汉做事好汉当Jiāng hàn 江汉Jiāng hàn qū 江汉区Jié yī hàn gǎng 杰伊汉港Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨无霸汉堡包指数lǎn hàn 懒汉lǎo hàn 老汉liú làng hàn 流浪汉lǜ lín hǎo hàn 绿林好汉Luó bīn hàn 罗宾汉luó hàn 罗汉luó hàn bìng 罗汉病luó hàn dòu 罗汉豆luó hàn dù 罗汉肚luó hàn guǒ 罗汉果luó hàn quán 罗汉拳luó hàn yú 罗汉鱼mǎng hàn 莽汉mén wài hàn 门外汉mí zōng luó hàn quán 迷踪罗汉拳nán zǐ hàn 男子汉nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子汉大丈夫nǚ hàn zi 女汉子Nuò dīng hàn 诺丁汉Nuò dīng hàn jùn 诺丁汉郡qì chōng xiāo hàn 气冲霄汉shén hàn 神汉Tiān hàn 天汉tōu hàn 偷汉tōu hàn zi 偷汉子tuō kōng hàn 脱空汉Wǔ hàn 武汉Wǔ hàn Dà xué 武汉大学Wǔ hàn dì qū 武汉地区Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武汉钢铁公司Wǔ hàn shì 武汉市xiāo hàn 霄汉xīng hàn 星汉Xuān hàn 宣汉Xuān hàn xiàn 宣汉县yǎng hàn 养汉yě hàn zi 野汉子Yín hàn 银汉yīng xióng hǎo hàn 英雄好汉yìng hàn 硬汉zhēng zhēng tiě hàn 铮铮铁汉zhuāng jia hàn 庄稼汉zuì hàn 醉汉

ㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漢.

Từ ghép 3