Có 1 kết quả:

tài ㄊㄞˋ
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: MWKI (一田大戈)
Unicode: U+915E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

tài ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phtalêin (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Phtalein.

Từ điển Trung-Anh

phthalein (chemistry)

Từ ghép 1