Có 1 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金尔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: CNF (金弓火)
Unicode: U+9268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金尔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: CNF (金弓火)
Unicode: U+9268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): いとまきのあし (itomakinoashi)
Âm Quảng Đông: nei5, nip6, saai2
Âm Nhật (kunyomi): いとまきのあし (itomakinoashi)
Âm Quảng Đông: nei5, nip6, saai2
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 璽|玺 ruler's seal