Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金延
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: CNKM (金弓大一)
Unicode: U+92CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金延
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: CNKM (金弓大一)
Unicode: U+92CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): てぼこ (teboko)
Âm Quảng Đông: jin4, sin4
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): てぼこ (teboko)
Âm Quảng Đông: jin4, sin4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây sơn kỳ 1 - 西山其一 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tây sơn kỳ 1 - 西山其一 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0