Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: CTBC (金廿月金)
Unicode: U+932A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điển
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0