Có 1 kết quả:

ㄇㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: XCBU (重金月山)
Unicode: U+94BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mục
Âm Nôm: mục
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄇㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố molipden, Mo

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Môlip-đen, (Molibdene, kí hiệu Mo).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉬

Từ điển Trung-Anh

molybdenum (chemistry)