Có 1 kết quả:
xīn ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
kẽm, Zn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋅.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kẽm (Zincum, kí hiệu Zn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋅
Từ điển Trung-Anh
zinc (chemistry)
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3