Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノノ一丨丨フノ丶
Thương Hiệt: CHJO (金竹十人)
Unicode: U+9527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chất
Âm Nôm: chất
Âm Quảng Đông: zat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái bàn sắt
2. cái thớt
3. cái đòn kê

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái thớt;
② Đòn kê: ©斧鑕 Tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình thời cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑕

Từ điển Trung-Anh

(executioner's) block