Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bàn sắt
2. cái thớt
3. cái đòn kê
2. cái thớt
3. cái đòn kê
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái thớt;
② Đòn kê: ©斧鑕 Tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình thời cổ).
② Đòn kê: ©斧鑕 Tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình thời cổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑕
Từ điển Trung-Anh
(executioner's) block