Có 1 kết quả:

Chuǎng Wáng ㄔㄨㄤˇ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chuangwang or Roaming King, adopted name of late Ming peasant rebel leader Li Zicheng 李自成 (1605-1645)

Bình luận 0