Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Táo Qián
ㄊㄠˊ ㄑㄧㄢˊ
1
/1
陶潛
Táo Qián
ㄊㄠˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tao Qian or Tao Yuanming 陶渊明|陶淵明 (c. 365-427), Jin dynasty writer and poet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi kỳ 3 - 楊柳枝其三
(
Tề Kỷ
)
•
Đề Đông Khê công u cư - 題東谿公幽居
(
Lý Bạch
)
•
Khả tích - 可惜
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng nội - 贈內
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tần Hoài vãn bạc - 秦淮晚泊
(
Tiền Tể
)
•
Thu tận - 秋盡
(
Đỗ Phủ
)
•
Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tuý hậu - 醉後
(
Vương Tích
)
•
Tự Thường Châu hoài Giang Âm đồ trung tác - 自常州懷江陰途中作
(
Lý Gia Hựu
)
•
Vịnh cúc kỳ 1 - 詠菊其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0