Có 2 kết quả:
léi ㄌㄟˊ • lèi ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sấm
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “lôi” 雷.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ lôi 雷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Lôi 雷.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 雷[lei2]
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “lôi” 雷.