Có 2 kết quả:

léi ㄌㄟˊlèi ㄌㄟˋ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 23
Bộ: yǔ 雨 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MBWWW (一月田田田)
Unicode: U+9741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): かみなり (kaminari)
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

léi ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sấm

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “lôi” 雷.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ lôi 雷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 雷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Lôi 雷.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 雷[lei2]

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “lôi” 雷.