Có 1 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đai da cột dưới bụng ngựa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đai da cột dưới bụng ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đai da cột ở gần nách ngựa.
Từ điển Trung-Anh
leather girth on horse
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh