Có 1 kết quả:
Hán Fēi ㄏㄢˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Han Fei, also known as Han Feizi 韓非子|韩非子[Han2 Fei1 zi3] (c. 280-233 BC), Legalist philosopher of the Warring States Period (475-220 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0