Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMMBC (卜一一月金)
Unicode: U+9809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ 頤.