Có 2 kết quả:
juàn ㄐㄩㄢˋ • yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龹良
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: FQIAV (火手戈日女)
Unicode: U+98EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 餋[juan4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 養|养[yang3]