Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: xiāng 香 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: HACSH (竹日金尸竹)
Unicode: U+999A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1