Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
xiāng 香 (+12 nét)
Hình thái:
⿰香賁Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HAJTC (竹日十廿金)
Unicode:
U+99A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận