Có 1 kết quả:

máng ㄇㄤˊ
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: SFIUH (尸火戈山竹)
Unicode: U+99F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

máng ㄇㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

black horse with a white face