Âm Quan thoại: máng ㄇㄤˊ Tổng nét: 17 Bộ: mǎ 馬 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰馬尨 Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノフノノノ丶 Thương Hiệt: SFIUH (尸火戈山竹) Unicode: U+99F9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp