Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuǐ ㄊㄨㄟˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: NFHDV (弓火竹木女)
Unicode: U+9BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): くさ.る (kusa.ru)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0