Có 3 kết quả:
脮 tuǐ ㄊㄨㄟˇ • 腿 tuǐ ㄊㄨㄟˇ • 骽 tuǐ ㄊㄨㄟˇ
Từ điển phổ thông
1. đùi, phần trên của chân
2. chân
2. chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đùi. ◎Như: “đại thối” 大腿 đùi vế, “tiểu thối” 小腿 bắp chân. Nguyên viết là “thối” 骽.
2. (Danh) Chân đồ vật. ◎Như: “trác thối” 桌腿 chân bàn, “ỷ thối” 椅腿 chân ghế.
3. (Danh) Gọi tắt của “hỏa thối” 火腿 bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: “Vân thối” 雲腿 jambon Vân Nam.
2. (Danh) Chân đồ vật. ◎Như: “trác thối” 桌腿 chân bàn, “ỷ thối” 椅腿 chân ghế.
3. (Danh) Gọi tắt của “hỏa thối” 火腿 bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: “Vân thối” 雲腿 jambon Vân Nam.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chân: 兩條腿走路 Đi bằng hai chân; 前腿 Chân trước; 後腿 Chân sau; 大腿 Đùi, bắp vế, bắp đùi. Cv. 骽;
② Bộ phận giống như chân của đồ dùng: 褲腿 Ống quần; 桌子腿 Chân bàn;
③ Giam bông: 火腿.
② Bộ phận giống như chân của đồ dùng: 褲腿 Ống quần; 桌子腿 Chân bàn;
③ Giam bông: 火腿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắp vế — Phần thịt ở sau đùi.
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(1) hip bone
(2) old variant of 腿[tui3]
(2) old variant of 腿[tui3]
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 88
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0