Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: NFGRR (弓火土口口)
Unicode: U+9C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): きす (kisu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0