Tổng nét: 19 Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰來鳥 Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: DOHAF (木人竹日火) Unicode: U+9D86 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai Âm Nhật (onyomi): ライ (rai) Âm Quảng Đông: loi4