Tổng nét: 23 Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰壹鳥 Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: GTHAF (土廿竹日火) Unicode: U+9DE7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ý Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei) Âm Nhật (kunyomi): う (u)