Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mài 麥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰麥少
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: JNFH (十弓火竹)
Unicode: U+9EA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mài 麥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰麥少
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: JNFH (十弓火竹)
Unicode: U+9EA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xiểu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこがし (mugikogashi)
Âm Quảng Đông: ciu2
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこがし (mugikogashi)
Âm Quảng Đông: ciu2
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0