Có 1 kết quả:
Huáng Xīng ㄏㄨㄤˊ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huang Xing (1874-1916), revolutionary politician, close collaborator of Sun Yat-sen, prominent in the 1911 Xinhai Revolution 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4], murdered in Shanghai in 1916
Bình luận 0