Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 7
Bộ: gèn 艮 (+1 nét)
Unicode: U+F97C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: gèn 艮 (+1 nét)
Unicode: U+F97C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi Trần Đào - 悲陳陶 (Đỗ Phủ)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Đinh Mùi niên chính nguyệt nhàn trung tác - 丁未年正月閒中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Doãn Ngạc)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Quá Quảng Trị tỉnh - 過廣治省 (Cao Bá Quát)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Tích du - 昔遊 (Đỗ Phủ)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Đinh Mùi niên chính nguyệt nhàn trung tác - 丁未年正月閒中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Doãn Ngạc)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Quá Quảng Trị tỉnh - 過廣治省 (Cao Bá Quát)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Tích du - 昔遊 (Đỗ Phủ)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0