Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: qí 示 (+11 nét), dài 隶 (+8 nét)
Unicode: U+F9B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: qí 示 (+11 nét), dài 隶 (+8 nét)
Unicode: U+F9B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 예
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Chí thành thông thánh - 至誠通聖 (Phan Châu Trinh)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Ngẫu đắc - 偶得 (Nguyễn Du)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Tự kinh thoán chí hỷ đạt hạnh tại sở kỳ 2 - 自京竄至喜達行在所其二 (Đỗ Phủ)
• Việt hữu tao động (Ung báo, Xích đạo tấn thập nhất nguyệt thập tứ nhật) - 越有騷動(邕報赤道訊十一月十四日) (Hồ Chí Minh)
• Xuân nhật dữ chư hữu đàm luận - 春日與諸友談論 (Trần Ngọc Dư)
• Chí thành thông thánh - 至誠通聖 (Phan Châu Trinh)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Ngẫu đắc - 偶得 (Nguyễn Du)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Tự kinh thoán chí hỷ đạt hạnh tại sở kỳ 2 - 自京竄至喜達行在所其二 (Đỗ Phủ)
• Việt hữu tao động (Ung báo, Xích đạo tấn thập nhất nguyệt thập tứ nhật) - 越有騷動(邕報赤道訊十一月十四日) (Hồ Chí Minh)
• Xuân nhật dữ chư hữu đàm luận - 春日與諸友談論 (Trần Ngọc Dư)
Bình luận 0