Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F9C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F9C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Nam sơn hữu đài 4 - 南山有臺 4 (Khổng Tử)
• Sơn hữu xu 2 - 山有樞 2 (Khổng Tử)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Nam sơn hữu đài 4 - 南山有臺 4 (Khổng Tử)
• Sơn hữu xu 2 - 山有樞 2 (Khổng Tử)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0