Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Hình thái: ⿰示羊
Unicode: U+FA1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Hình thái: ⿰示羊
Unicode: U+FA1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêm ngưỡng 5 - 瞻卬 5 (Khổng Tử)
• Đại minh 5 - 大明 5 (Khổng Tử)
• Đệ lục cảnh - Cao các sinh lương - 第六景-高閣生涼 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đề Phi Lai tự - 題飛來寺 (Phan Huy Ích)
• Đoản trường hành - 短長行 (Chúc Doãn Minh)
• Khâm ban nhật thị Thanh Di điện cung ký - 欽頒日侍清夷殿恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Lạc Long Quân - 貉龍君 (Đặng Minh Khiêm)
• Lý Thái Tông - 李太宗 (Đặng Minh Khiêm)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Đại minh 5 - 大明 5 (Khổng Tử)
• Đệ lục cảnh - Cao các sinh lương - 第六景-高閣生涼 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đề Phi Lai tự - 題飛來寺 (Phan Huy Ích)
• Đoản trường hành - 短長行 (Chúc Doãn Minh)
• Khâm ban nhật thị Thanh Di điện cung ký - 欽頒日侍清夷殿恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Lạc Long Quân - 貉龍君 (Đặng Minh Khiêm)
• Lý Thái Tông - 李太宗 (Đặng Minh Khiêm)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
Bình luận 0