Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hē ㄏㄜ,
hè ㄏㄜˋ,
yè ㄜˋTổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Unicode:
U+FA36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1