Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄍㄜˇ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Nét bút: フノ丨フノフ丨フ一
Unicode: U+20C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3