Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ:
kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿰石平Nét bút:
丨フ一一ノ丨フ一一丶ノ一丨Thương Hiệt: RMRJ (口一口十)
Unicode:
U+20E76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận