Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: 敏
Nét bút: 丨フ一ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Unicode: U+20F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mỉm, mởn

Tự hình 1

Chữ gần giống 1