Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ丶一一一丨フ一
Unicode: U+20F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp