Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+2112E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rèn

Tự hình 1

Chữ gần giống 2