Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shān ㄕㄢTổng nét: 9
Bộ:
cùn 寸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰𠕋寸Nét bút:
丨フ丨丨一一一丨丶Unicode:
U+21B2CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận