Có 1 kết quả:

shān ㄕㄢ
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一丨丨
Thương Hiệt: BTLN (月廿中弓)
Unicode: U+5220
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Nôm: san
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

shān ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lọc bỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cũng như “san” 刪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xóa, lược bỏ (câu văn): 這個字應删去 Chữ này cần bỏ đi; 删繁就簡 Lược bỏ cái phức tạp mà dùng cái giản tiện.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 刪

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gọt đẽo cho đẹp — Sửa sang lại.

Từ điển Trung-Anh

to delete

Từ ghép 8