Có 1 kết quả:
shān ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lọc bỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “san” 刪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xóa, lược bỏ (câu văn): 這個字應删去 Chữ này cần bỏ đi; 删繁就簡 Lược bỏ cái phức tạp mà dùng cái giản tiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 刪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gọt đẽo cho đẹp — Sửa sang lại.
Từ điển Trung-Anh
to delete
Từ ghép 8