Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PWKP (心田大心)
Unicode: U+227B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ớn
Âm Quảng Đông: jan1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0