Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩恩Nét bút:
一一丨一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶Thương Hiệt: MGWKP (一土田大心)
Unicode:
U+24A12Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
은Âm Quảng Đông:
jan1Chữ gần giống 2
Bình luận