Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chā ㄔㄚ,
xī ㄒㄧTổng nét: 5
Bộ:
shǒu 手 (+2 nét)
Hình thái:
⿰⺘几Nét bút:
一丨一ノフUnicode:
U+22A6BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận