Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuí ㄎㄨㄟˊTổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱癶矢Nét bút:
一丨一フ丶ノノ丶ノ一一ノ丶Unicode:
U+22C95Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận