Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄗㄚ, ㄗㄚˊ, zǎn ㄗㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ丨丶一ノ丶一ノノ一一丨一
Unicode: U+22E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3