Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋTổng nét: 14
Bộ:
jīn 斤 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿱止缶斤Nét bút:
丨一丨一ノ一一丨フ丨ノノ一丨Unicode:
U+230B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận