Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét), yuē 曰 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一一丨丶
Unicode: U+2334B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cúi