Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺩寄Nét bút:
一一丨一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: MGKHR (一土大竹口)
Unicode:
U+24A26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận