Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧTổng nét: 17
Bộ:
mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái:
⿰米淅Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶丶一一丨ノ丶ノノ一丨Unicode:
U+25F14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận