Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Unicode: U+26833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sườn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0