Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿毗Nét bút:
一丨一丨丨フ一丨一一フ一フUnicode:
U+26CC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận