Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Unicode: U+2828C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lăn

Chữ gần giống 1