Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yù ㄩˋTổng nét: 19
Bộ:
yì 邑 (+17 nét)
Hình thái:
⿲香育⻏Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一丶一フ丶丨フ一一フ丨Unicode:
U+287DDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận